"chưng hửng" meaning in Tiếng Việt

See chưng hửng in All languages combined, or Wiktionary

Verb

  1. Ngẩn ra, có cảm giác hẫng hụt vì bị mất hứng thú, mất hy vọng một cách đột ngột do việc diễn biến ngược với điều đã tin chắc.
    Sense id: vi-chưng_hửng-vi-verb-JHxrNMAw Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              37,
              47
            ]
          ],
          "text": "Cuộc tham quan bị hoãn làm mọi người chưng hửng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngẩn ra, có cảm giác hẫng hụt vì bị mất hứng thú, mất hy vọng một cách đột ngột do việc diễn biến ngược với điều đã tin chắc."
      ],
      "id": "vi-chưng_hửng-vi-verb-JHxrNMAw"
    }
  ],
  "word": "chưng hửng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              37,
              47
            ]
          ],
          "text": "Cuộc tham quan bị hoãn làm mọi người chưng hửng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngẩn ra, có cảm giác hẫng hụt vì bị mất hứng thú, mất hy vọng một cách đột ngột do việc diễn biến ngược với điều đã tin chắc."
      ]
    }
  ],
  "word": "chưng hửng"
}

Download raw JSONL data for chưng hửng meaning in Tiếng Việt (0.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.